Có 2 kết quả:
給力 gěi lì ㄍㄟˇ ㄌㄧˋ • 给力 gěi lì ㄍㄟˇ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cool
(2) nifty
(3) awesome
(4) impressive
(5) to put in extra effort
(2) nifty
(3) awesome
(4) impressive
(5) to put in extra effort
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cool
(2) nifty
(3) awesome
(4) impressive
(5) to put in extra effort
(2) nifty
(3) awesome
(4) impressive
(5) to put in extra effort
Bình luận 0