Có 2 kết quả:

給力 gěi lì ㄍㄟˇ ㄌㄧˋ给力 gěi lì ㄍㄟˇ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cool
(2) nifty
(3) awesome
(4) impressive
(5) to put in extra effort

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) cool
(2) nifty
(3) awesome
(4) impressive
(5) to put in extra effort

Bình luận 0